Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

phạn ngữ

Academic
Friendly

Từ "phạn ngữ" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Phạn (Sanskrit), một ngôn ngữ cổ của Ấn Độ. Trong tiếng Việt, "phạn ngữ" thường được hiểu ngôn ngữ cổ xưa, được sử dụng trong các văn bản tôn giáo, triết học văn học của Ấn Độ. Từ này có nghĩa là "tiếng thiêng liêng" được coi ngôn ngữ của các văn bản tôn giáo như Vedas, Upanishads, các tác phẩm tôn giáo khác.

dụ về sử dụng "phạn ngữ":
  1. Câu đơn giản: "Phạn ngữ ngôn ngữ cổ của Ấn Độ, được sử dụng trong nhiều tác phẩm văn học triết học."
  2. Câu nâng cao: "Nhiều học giả đã nghiên cứu phạn ngữ để hiểu hơn về triết lý Ấn Độ các truyền thống tôn giáo của khu vực này."
Các cách sử dụng:
  • Phạn ngữ trong nghiên cứu: Khi nói về việc nghiên cứu các văn bản cổ, người ta thường đề cập đến phạn ngữ như một nguồn tài liệu quan trọng.
  • Phạn ngữ tôn giáo: Trong các buổi thuyết giảng hoặc hội thảo về tôn giáo, phạn ngữ thường được nhắc đến để chỉ những văn bản thiêng liêng.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sanskrit: Đây tên gọi tiếng Anh của phạn ngữ. Trong nhiều tài liệu, hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau.
  • Ngôn ngữ cổ: Có thể sử dụng từ này để chỉ phạn ngữ trong một bối cảnh rộng hơn, không chỉ riêng Ấn Độ còn bao gồm các ngôn ngữ cổ khác như Latin hay Hy Lạp cổ.
Chú ý:
  • Biến thể: Từ "phạn ngữ" có thể được viết tắt hay thay đổi trong một số ngữ cảnh, nhưng thường vẫn giữ nguyên ý nghĩa là ngôn ngữ Ấn Độ cổ.
  • Phân biệt: Cần phân biệt giữa phạn ngữ các ngôn ngữ hiện đại của Ấn Độ như Hindi hay Bengali, phạn ngữ một ngôn ngữ cổ, trong khi các ngôn ngữ hiện đại này phát triển từ các ngôn ngữ cổ chịu ảnh hưởng từ nhiều nguồn khác nhau.
  1. Ngôn ngữ cổ của ấn Độ, tức là xăng-xcri, nghĩa là tiếng thiêng liêng.

Words Containing "phạn ngữ"

Comments and discussion on the word "phạn ngữ"